Định hướng Du học nghề, Định cư, Du lịch chuyên nghiệp - Chân trời mới, cuộc sống mới.
Đồng hành cùng quý khách trong suốt qúa trình thụ lý hồ sơ, tối ưu hoá các chi phí dịch vụ, giúp quý khách lấy dược visa và thường trú nhân (PR) nhanh nhất.
Thông tin liên hệ
Lầu 2, 27 Tống Hữu Định, Phường Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM, Việt Nam
Lệ phí visa 482 Úc các vị trí công việc phổ biến nhất hiện nay
Lệ phí visa 482 Úc các vị trí công việc phổ biến nhất hiện nay
Visa 482 Úc, tên chính thức hiện nay là Skills in Demand Visa, là diện tay nghề tạm trú được nhiều lao động Việt quan tâm. Tuy nhiên, không ít người vẫn thắc mắc lệ phí visa 482 Úc gồm những khoản nào, ai phải đóng, và chi phí thực tế ra sao?
Lệ phí visa 482 Úc các vị trí công việc phổ biến nhất hiện nay
1. Lệ phí visa 482 Úc bao gồm những khoản nào?
1.1. Phí nộp cho chính phủ
Phí nộp visa (Application charge)
– Người lao động chính: khoảng 1.455 AUD
– Người phụ thuộc từ 18 tuổi trở lên: 1.455 AUD/người
– Người phụ thuộc dưới 18 tuổi: 365 AUD/trẻ em
Phí Nomination (do doanh nghiệp trả)
– Doanh nghiệp trả 330 AUD phí Nomination cho mỗi vị trí
– Thêm phí Skilling Australians Fund (SAF), dao động từ 1.200 – 1.800 AUD/năm (tuỳ quy mô công ty và thời gian bảo lãnh)
Phí Skills Assessment (tùy ngành nghề)
– Một số ngành cần thẩm định tay nghề như Meat Processing, Aged Care, Chef,… dao động 500 – 1.000 AUD.
Phí khám sức khoẻ, lý lịch tư pháp
– Trung bình 150 – 300 AUD/người, tuỳ phòng khám chỉ định
– Phí dịch thuật công chứng hồ sơ: khoảng 50 – 100 AUD/tài liệu
1.2. Phí dịch vụ
Nếu anh chị nhờ đơn vị tư vấn hỗ trợ thì lệ phí visa 482 Úc sẽ cao hơn. Mức chi phí thường dao động tùy thuộc vào ngành nghề và chủ bảo lãnh:
Diện visa
Ngành nghề
Chi phí dịch vụ
Visa 482 Úc
Bảo dưỡng ô tô(Motor Mechanic)
80.000 – 95.000 AUD
Thợ mộc nội thất(Cabinet maker)
45.000 – 85.000 AUD
Thợ hàn(Welder)
40.000 – 50.000 USD
Thợ nail(Nail Technician)
70.000 – 130.000 USD
Thợ mộc(Carpenter)
40.000 – 45.000 USD
Thợ sơn tường(Paiting Trades Worker)
40.000 – 45.000 USD
Thợ lót sàn gạch(Floor Tiler)
40.000 – 45.000 USD
Nhân viên chăm sóc trẻ em(Childcare Educator)
25.000 – 30.000 AUD
Quản lý dự án xây dựng(Construction Project Manager)
150.000 – 180.000 USD
Quản lý quảng cáo(Advertising Manager)
155.000 – 160.000 USD
Quản lý Sales & Marketing(Sales & Marketing Manager)
155.000 – 160.000 USD
Quản lý nhân sự(Human Resource Manager)
160.000 – 180.000 USD
Chuyên viên phân tích kinh doanh ICT(ICT Business Analyst)
160.000-180.000 USD
Visa 186 Úc
Quản lý dự án xây dựng(Construction Project Manager)
160.000 – 180.000 USD
Quản lý quảng cáo(Advertising Manager)
155.000 – 160.000 USD
Quản lý Sales & Marketing(Sales & Marketing Manager)
155.000 – 160.000 USD
Quản lý nhân sự(Human Resource Manager)
160.000 – 180.000 USD
Chuyên viên phân tích kinh doanh ICT(ICT Business Analyst)
160.000 – 180.000 USD
Kế toán(Accountant)
Từ 90.000 USD
Visa 407 Úc
Thợ hàn(Welder)
Từ 30.000 USD
Thợ làm bánh(Baker)
Từ 30.000 USD
Thợ lót sàn gạch(Floor Tiler)
Từ 35.000 USD
Chăm sóc người già(Aged Care)
45.000 – 55.000 AUD
Visa 494 Úc
Dược sĩ bán lẻ(Retail Pharmacist)
25.000 – 30.000 AUD
Visa 462 Úc lên visa 482
Chăm sóc người già(Aged Care)
Từ 70.000 AUD
Nhân viên hãng thịt(Meat Worker)
Từ 45.000 AUD
1.3. Chi phí chứng chỉ nghề Úc RPL
Chứng chỉ nghề Úc RPL là hình thức quy đổi kinh nghiệm làm việc thực tế thành bằng cấp chính quy được Úc công nhận. Đối với các diện visa tay nghề như visa 482, visa 407 thì chứng chỉ nghề Úc RPL chính là công cụ đắc lực giúp anh chị giảm thiểu thời gian học thi.
Chứng chỉ RPL được các trường uy tín của Úc công nhận và cấp bằng. Chỉ cần cung cấp đầy đủ thông tin như hình ảnh, video và bằng chứng cho tay nghề, kỹ năng của anh chị.
Thông thường, chi phí chuyển đổi RPL sẽ dựa vào ngành nghề mà anh chị lựa chọn, thường dao động ở mức từ 5.000 – 20.000 AUD.
Chứng chỉ nghề Úc RPL thường phù hợp với nhóm đối tượng:
– Anh chị chuẩn bị nộp hồ sơ các diện visa 407, 482 có tay nghề nhưng chưa có bằng cấp chứng minh
– Anh chị đang ở Úc muốn chuyển đổi RPL để làm mạnh hồ sơ năng lực
– Du học sinh muốn chứng minh mục đích du học
2. Khoản lệ phí visa 482 Úc khác
Bên cạnh những khoản chi phí cố định, khi nộp hồ sơ visa 482 Úc, anh chị còn phải chuẩn bị tài chính cho những khoản không cố định như:
– Vé máy bay sang Úc
– Chi phí cọc tiền thuê nhà
– Chi phí đi lại khi mới sang Úc
– Chi phí làm hồ sơ ở Việt Nam
Do đó, anh chị cần dự trù tài chính hợp lý, thiết lập chi tiêu rõ ràng, để hành trình đi Úc được suôn sẻ hơn.
Mọi thông tin chi tiết về chương trình định cư Úc, anh chị vui lòng liên hệ hotline hoặc fanpage để được hỗ trợ tư vấn nhanh chóng.